Có 2 kết quả:

黑砖窑 hēi zhuān yáo ㄏㄟ ㄓㄨㄢ ㄧㄠˊ黑磚窯 hēi zhuān yáo ㄏㄟ ㄓㄨㄢ ㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. black brick kiln
(2) factories that acquired notoriety in 2007 for slave labor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. black brick kiln
(2) factories that acquired notoriety in 2007 for slave labor

Bình luận 0